Thứ Hai, 2 tháng 2, 2015

Thuật ngữ tiếng anh xây dựng viết tắt

                            

Khi đọc các hồ sơ, bản vẽ thiết kế của nước ngoài có thể bạn sẽ gặp rất nhiều các thuật ngữ viết tắt. 



A - Ampere 
A/C - Air Conditioning 
A/H - After Hours 
AB - As Built (Hoàn công)
AEC - Architecture, Engineering, and Construction 
AFL - Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)
AFL - Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)
AGL - Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)
AHU - Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
APPROX - Approximately (xấp xỉ, gần đúng)
AS - Australian Standard
ASCII – American Standard Code for Information Interchange 
ATF - Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)

B
B - Basin or Bottom 
BLDG - Building 
BNS - Business Network Services 
BOP- Bottom of Pipe (đáy ống)
BOQ - Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)
BOT - Bottom 
BQ - Bendable Quality 
BSP - British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)
BT - Bath Tub (bồn tắm)
BT - Boundary Trap 
BTM - Bottom 
BW - Both Ways 


C - C shaped steel purlin (xà gồ thép tiết diện chữ C)
C/C - Cross Centres 
C.J. - Control Joint (or Construction Joint) Khe thi công
CAD - Computer Aided Design. Less commonly use is Computer Assisted Drafting. 
CCTV - Closed Circuit TeleVision 
CFW - Continuous Fillet Weld (đường hàn mép liên tục)
CHS - Circular Hollow Section (thép tiết diện tròn rỗng) 
CL - Center Line 
CLR - Clearance (kích thước thông thuỷ, lọt lòng)
CMU - Cement Masonry Unit (khối xây vữa XM)
CNJ - Construction Joint 
COL - Column 
COMMS - Communications 
CONN - Connection (mối nối)
CONT - Continuous 
CS - Cleaners Sink 
CT - Controller 
CTR(S) - Centre/S 
CTRL - Control 
CTRS - Centers 
CVR - Cover (nắp đậy)
D

DAD- Double Acting Door: cửa mở được cả 2 chiều
DD - Design Drawing 
DIA - Diameter 
DIM - Dimension 
DIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard : Tiêu chuẩn CN Đức
DL – Dead Load : Tĩnh tải
DN - Diameter Nominal : Đường kính danh định
DP - Down Pipe : ống xối thoát nước mưa
DR - Dryer 
DWG - Drawing 
DWV – Drainage, Waste and Vent : Thoát nước, Nước thải & Thông hơi



EA - Equal Angle (steel) : thép góc đều cạnh
EA – Exhaust Air : Khí thải
E and OE – Error and Omission Excepted : loại trừ sai số hay sai sót
EF - Each Face 
EIS – Environment Impact Statement : Báo cáo về Tác động Môi trường
EL - Elevated Level 
EL - Elevation 
ELEC - Electrical 
EMC – Electrical Metallic Conduit : ống kim loại đi cáp điện bên trong
EQ - Equal 
EQUIP - Equipment 
EST – Estimate : đánh giá, ước lượng
EW - Each Way 
EWB - Electric Water Boiler : Nồi hơi bằng điện
EWC - Electric Water Cooler : Thiết bị làm lạnh nước bằng điện
EXC - Excavate
EXP BT – Expansion Bolt : bu lông nở
EXT – Exterior : bên ngoài



FAI – Fresh Air Intake : Miệng lấy gió tươi
FAR – Floor- Area Ratio : mật độ sàn xây dựng
FB – Footing Beam : Dầm móng
F'c - Characteristic Concrete Strength : cường độ ép mẫu bê tông 28 ngày
FD – Floor Drain : phễu thu thoát nước sàn
FDC – Fire Department Connection : đấu nối vào hệ thống nước chữa cháy khu vực
FFL - Finished Floor Level – Cao độ sàn hoàn thiện
FHC – Fire Hose Cabinet : Tủ PCCC
FL - Floor Level - Cao độ sàn
FL – Flashing : diềm tôn
FOC - Fibre Optic Cable : cáp quang
FPRF – Fireproof : chống cháy, chịu lửa
FS - Far Side 
FSBL - Full Strength Butt Weld : đường hàn đối đầu chịu lưc
FTG - Footing : Móng
FW - Fillet Weld : hàn góc
FWF - From Web Face (steel) : từ mặt bụng thép hình



GF – Ground Floor : Sàn trệt
GALV - Galvanized : mạ kẽm
GCI - Galvanized corrugated iron : Thép tấm có sóng, mạ kẽm
GFCI – Ground Fault Circuit Interrupter : Thiết bị ngắt mạch rò điện
GIS - Graphic Information System 
GYP – Gypsum : Thạch cao


HD – Head
H/D Ratio – Height/Diameter Ratio : Hệ số chiều cao/đường kính
HDW – Hardware
HEPA filter – High efficiency particulate absolute Filter: bộ lọc khí hiệu suất rất cao
HID – High Intensity Discharge 
HEX – Hexagon or Hexagonal : (có hình) lục giác
HGT – Height
HMD – Hollow- Metal Door: Cửa kim loại tiết diện rỗng
HOR - Horizontal 
HORIZ - Horizontal 
HP - High Pressure 
HP – Horse Power : mã lực
HUD – Department of Housing & Urban Development : Phòng QL Đô thị
HVAC – Heat, Ventilating and Air Conditioning: Hệ thống Nhiệt, Thông thoáng & Điều hoà Không khí
HVY – Heavy
HW – Hot Water
HWB - Hair Wash Basin 
HWY – Highway
HYD - Hydraulic



ID - Inside Diameter 
IE - Invert Elevation 
IF – Inside Face
IIC – Impact Insulation Class: chỉ số phân loại khả năng chống ồn/cách âm của hệ thống trần-sàn 
IL - Invert Level : cao độ đáy ống (đáy trong)
ILLUS – Illustrate : minh hoạ
IMC – Intermediate Metallic Conduit : ống dẫn kim loại trung gian
IMPG – Impregnate : thấm, nhiễm
INC – Incorporated : được kết hợp, sát nhập
INC - Incoming
INCL - Include
INR – Impact Noise Rating: Chỉ số hiệu năng cách âm/chống ồn của hệ trần-sàn
INS – Insulate
INT – Intake : đầu/ họng thu
IO - Inspection Opening: lỗ thăm/ kiểm tra
IP - Intersection Point : giao điểm
IPS – International Pipe Standard
IPS – Inside Pipe Size : kích thước ống lọt lòng
IR – Inside Radius : bán kính trong (bk lọt lòng)



JIS - Japanese Industry Standard
JR - Junior
JT - Joint



KDF – Kalamein Door & Frame: Khung & cửa bằng vật liệu tổng hợp (lõi gỗ, bọc kim loại…)
K.J. - Key Joint 
KD – Knocked-down : (các cấu kiện) chế tạo sẵn nhưng tổ hợp lắp dựng tại công trường
KS - Kitchen Sink : chậu rửa ở Bếp
Dự án đầu tư xây dựng ?
Building investment project

Hệ số sử dụng đất?
Land-use factor

Mật độ xây dựng?
Building density

Diện tích sàn xây dựng?
Building area

Tổng diện tích sàn xây dựng?
Total building area (Building area in total)

tầng trệt?
Cellar

tầng hầm?
Ground-floor

sân thượng?
Terrace (a raised flat platform)

đường nọi bộ?
Internal road

Chiều cao an toàn?
Safety height
Thuật ngữ về thép
________________________________________
alloy steel:thép hợp kim
angle bar:thép góc

built up section: thép hình tổ hợp

castelled section: thép hình bụng rỗng
channel section:thép hình chữ U
cold rolled steel:thép cán nguội
copper clad steel:thép mạ đồng

double angle:thép góc ghép thành hình T

flat bar: thép dẹt

galvanised steel: thép mạ kẽm

hard steel:thép cứng
high tensile steel:thép cường độ cao
high yield steel: thép đàn hồi cao
hollow section:thép hình rỗng
hot rolled steel:thép cán nóng

plain bar: thép trơn
plate steel:thép bản

rolled steel:thép cán
round hollow section: thép hình tròn rỗng

silicon steel: thép silic
square hollow section: thép hình vuông rỗng
stainless steel:thép không gỉ
steel:thép
structral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấu
structural section:thép hình xây dựng

tool steel:thép công cụ
cốt thép
________________________________________
compression reinforcement : cốt (thép); cốt, sườn

diagonal reinforcement : cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo
distributing reinforcement : cốt (thép) phân bố

fabric reinforcement : cốt (thép) lưới
frame reinforcement : cốt (thép) giàn

grillage reinforcement : cốt (thép) lưới sợi

helical reinforcement : cốt (thép) xoắn

isteg reinforcement : cốt (thép) có gờ

lateral reinforcement : cốt (thép) ngang
longitudinal reinforcement : cốt (thép) dọc

monolayer reinforcement : cốt (thép) một lớp
mesh reinforcement : cốt (thép) lưới
multilayer reinforcement : cốt (thép) nhiều lớp

negative moment reinforcement: cốt (thép) chịu mômen âm

post stressed reinforcement : cốt (thép) ứng lực sau
pre-stressed reinforcement : cốt (thép) ứng lực trước

rigid reinforcement : cốt (thép) cứng

stiff reinforcement : cốt (thép) cứng

tension reinforcement : cốt (thép) chịu kéo
thrust reinforcement : cốt (thép) chống cắt
two-way reinforcement : cốt (thép) hai hướng
Beam: Dầm
Broad flange beam: Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)

Cantilever(ed) beam: Dầm hẫng
Castellated beam: Dầm thủng
Compound beam: Dầm hỗn hợp
Continous beam: Dầm liên tục

Hanging beam: Dầm treo
Laminated beam: Dầm thanh

Main beam: Dầm chính
Needle beam: Dầm kim
Secondary beam: Dầm trung gian
Simply-supported beam: Dầm đỡ đơn giản, dầm 1nhịp

Slender beam: Dầm mảnh
Straining beam: thanh giằng, thanh kéo
Trussed beam: Dầm giàn, dầm mắt cáo
Beam and slab floor: Dầm và sàn tấm

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét