Thứ Hai, 30 tháng 9, 2013

Một số cụm từ thông dụng

- to be satisfied with : thỏa mãn với, hài lòng với
- to be above s.o in the examination list : thi đậu cao hơn ai
- to be accustomed to : quen với
- to be accustomed to doing s.th : quen làm việc gì
- to be acquainted with s.o : quen biết ai
- to be afraid of : sợ
- to be against s.o : chống lại ai
- to be anxious about s.th : nôn nóng, lo lắng về điều gì
- to be appropriate for : thích hợp cho
- to be astonished at s.th : kinh ngạc về điều gì
- to be at war with ( a country)
- to be available to : có sẵn, sẵn sàng
- to be aware of : biết, nhận biết
- to be bad at ( a subject) : dở về môn gì
- to be beneficent to s.o : từ thiện đối với ai
- to be beside the point : ngoài đề, lạc đề
- to be brought before the judge : bị đưa ra tòa
- to be capable of doing s.th : có khả năng làm việc gì
- to be conscious of : ý thức về
- to be considerate of : ân cần, chú ý tới
- to be contempt for s.o : khinh miệt ai
- to be content with : hài lòng với
- to be contrary to : tương phản, trái ngược với ai
- to be courteous to s.o : lịch sự đối với ai
- to be critical of : hay phê bình, hay chỉ trích về
- to be destined for: được dành riêng (để làm điều gì)
- to be different from : khác với
- to be dressed in white : mặc đồ trắng, mặc quần áo trắng
- to be eligible for : đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
- to be engaged in doing s.th : bận bịu về điều gì
- to be engaged to s.o : đính hôn với ai
- to be enthusiastic about : hăng hái, say mê
- to be equal to : ngang, bằng
- to be essential for : cần thiết cho
- to be experienced in s.th : có kinh nghiệm về việc gì
- to be expert in (a subject) : chuyên môn về cái gì
- to be expressive of : diễn đạt, biểu lộ
- to be faithful to : trung thành với
- to be false to s.o : giả dối đối với ai
- to be familiar to : rành rẽ, quen thuộc
- to be familiar with s.o : thân mật , là tình nhân của ai
- to be famous for : nổi tiếng về
- to be fatal to s.o : nguy hiểm đến tính mạng ai
- to be favourable for doing s.th : thuận lợi để làm gì
- to be filled with tears : đầy nước mắt
- to be forgetful of s.th : hay quên về
- to be free from : thoát khỏi.
- to be full of : đầy, tràn ngập
- to be gallant to ladies : lịch sự với phụ nữ, nịnh đầm
- to be good at (subject) : giỏi về môn gì
- to be good for one’s health : tốt cho sức khỏe của ai
- to be guilty of : có tội
- to be happy about : vui vẻ vì, hạnh phúc vì
- to be hopeful of : hi vọng về
- to be hungry for s.th : thèm khát điều gì
- to be identical to : giống, giống nhau
- to be ignorant of s.th : không biết điều gì
- to be important to s.o : quan trọng đối với ai
- to be in : đang thịnh hành, đang là mốt
- to be in bad temper : cáu kỉnh
- to be in business : đi làm ăn
- to be in danger : nguy hiểm
- to be in debt : mắc nợ
- to be in favor of : ủng hộ tán thành
- to be in fond of : thích
- to be in for a storm : gặp bão
- to be in port : vào cảng
- to be in sight : trông thấy, trong tầm mắt có thể nhìn thấy
- to be in want of money : thiếu tiền
- to be indebted to s.o : mang ơn ai, mắc nợ ai
- to be independent of : độc lập với, không lệ thuộc vào
- to be indifferent to : thơ ờ, lãnh đạm, không quan tâm đến
- to be indifferent to : thờ ơ, xao lãng
- to be innocent of : vô tội
- to be intended for s.o : dành cho ai
- to be interested in : quan tâm tới
- to be involve in : có liên quan, dính líu tới
- to be jealous of : ganh tỵ về
- to be kind to s.o : tử tế với ai
- to be looking forward to s.t = to look forward to s.t : mong mỏi
- to be loyal to s.o : trung thành với ai

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét