Các cụm từ thông dụng:
check-in: nhận phòng
check-out: trả phòng
reservation: sự đặt phòng
vacancy: phòng trống
to book: đặt phòng
to check in: nhận phòng
to check out: trả phòng
to pay the bill: thanh toán
single room: phòng đơn
double room: phòng đôi
twin room: phòng hai giường
triple room: phòng ba giường
suite: dãy phòng
manager: người quản lý
housekeeper: phục vụ phòng
receptionist: lễ tân
room attendant: nhân viên vệ sinh buồng phòng
porter: người khuân hành lý
bar: quầy rượu
car park: bãi đỗ xe
corridor: hành lang
fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn
games room: phòng games
gym: phòng thể dục
sauna: phòng tắm hơi
swimming pool: bể bơi
*Các mẫu câu đăng kí đặt phòng tại khách sạn*
I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.
Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?
Would you like me to reserve a room for you?: Bạn có muốn đặt phòng trước không?
How many nights will you be staying? : Bạn sẽ ở mấy đêm?
What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?
Do the rooms have internet access?: Các phòng có kết nối mạng không?
We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for an additional 5 dollars: Chúng tôi có kết nối mạng không dây. Nếu bạn có máy tính, bạn có thể sử dụng mạng không dây và phải trả thêm phí 5 đô-la.
Would you like a smoking or a non-smoking room? : Bạn muốn đặt phòng được phép hút thuốc hay phòng không được phép hút thuốc?
How will you be paying? : Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?
Would you like a king size bed or two double beds?: Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
Card number please: Xin hãy cho tôi biết mã số thẻ.
Expiration date? : Hãy cho tôi biết ngày đáo hạn của thẻ.
What time is checkout? : Giờ trả phòng là mấy giờ?
Here’s your key: Đây là chìa khóa phòng của bạn
check-in: nhận phòng
check-out: trả phòng
reservation: sự đặt phòng
vacancy: phòng trống
to book: đặt phòng
to check in: nhận phòng
to check out: trả phòng
to pay the bill: thanh toán
single room: phòng đơn
double room: phòng đôi
twin room: phòng hai giường
triple room: phòng ba giường
suite: dãy phòng
manager: người quản lý
housekeeper: phục vụ phòng
receptionist: lễ tân
room attendant: nhân viên vệ sinh buồng phòng
porter: người khuân hành lý
bar: quầy rượu
car park: bãi đỗ xe
corridor: hành lang
fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn
games room: phòng games
gym: phòng thể dục
sauna: phòng tắm hơi
swimming pool: bể bơi
*Các mẫu câu đăng kí đặt phòng tại khách sạn*
I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.
Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?
Would you like me to reserve a room for you?: Bạn có muốn đặt phòng trước không?
How many nights will you be staying? : Bạn sẽ ở mấy đêm?
What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?
Do the rooms have internet access?: Các phòng có kết nối mạng không?
We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for an additional 5 dollars: Chúng tôi có kết nối mạng không dây. Nếu bạn có máy tính, bạn có thể sử dụng mạng không dây và phải trả thêm phí 5 đô-la.
Would you like a smoking or a non-smoking room? : Bạn muốn đặt phòng được phép hút thuốc hay phòng không được phép hút thuốc?
How will you be paying? : Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?
Would you like a king size bed or two double beds?: Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?
Card number please: Xin hãy cho tôi biết mã số thẻ.
Expiration date? : Hãy cho tôi biết ngày đáo hạn của thẻ.
What time is checkout? : Giờ trả phòng là mấy giờ?
Here’s your key: Đây là chìa khóa phòng của bạn
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét