A discounted package :gói giảm giá
Taking time off :nghỉ phép
Bicycle riding :việc đi xe đạp
Departure time :giờ khởi hành
Take the car to the repair shop :mang xe đi sửa
Fly first class :đi vé hạng nhất
Go away on vacation:đi nghỉ mát ở xa
Music performance :buổi biểu diễn ca nhạc
Round-trip ticket :vé khứ hồi
Janitor :người gác cổng
Have a good relaxation: nghỉ ngơi thoải mái
Have lots time off :có nhiều thời gian nghỉ
Visit the folk museum :thăm bảo tang văn hóa dân gian
The flight has been delayed : chuyến bay bị hoãn
Get the catalogue :nhận ca-ta-lô
A piano recital : buổi trình diễn piano
Look forward to~ing : trông mong làm
Fascinating : hấp dẫn
Estimated time of arrival:giờ đến dự kiến
Heating bill :hóa đơn hệ thống sưởi
(St.) ducthience.blogspot.com
Đăng ký:
Đăng Nhận xét
(
Atom
)
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét