Abac | Toán đồ |
Abraham’s cones | Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt |
Abraham’s cones | Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt |
Abrasion Damage | Hư hỏng do mài mòn |
Abrasive | Nhám |
Abrasive action | Tác động mài mòn |
Abrasive paper | Giấy nhám |
Absorption | Sự hấp thụ |
Abutment, end support | Mố cầu |
Accelerant | Phụ gia làm tăng nhanh quá trình... |
Accelerated test | Gia tốc thí nghiệm |
Accelerating Admixture | Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết |
Acceleration due to gravity | Gia tốc trọng trường |
Accelerator, Earlystrength admixture | Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông |
Accelerator, Earlystrength admixture | Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông |
Acceptance | Nghiệm thu, cho phép |
Access flooring | Sàn lối vào |
Accessible | Có thể tiếp cận được |
Accessories | Phụ tùng |
Accesssories | Phụ kiện |
Accidental air | Khí độc, khí có hại |
Accidental combination | Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt) |
Accuracy (of test) | Độ chính xác của thí nghiệm |
Acid-resisting concrete | Bê tông chịu axit |
Acid-resisting concrete | Bê tông chịu axit |
ACMV & ventilation | Điều hòa không khí và thông gió |
ACMV & ventilation | Điều hòa không khí và thông gió |
Acoustical | Âm học |
Acoustical treatment | Xử lí tiếng ồn |
Acoustical treatment | Xử lí tiếng ồn |
Action | Tác động, tác dụng |
Activator | Chất hoạt hóa |
Active carbon | Than hoạt tính |
Active crack | Vết nứt hoạt động |
Activity og cement | Độ hoạt hóa xi măng |
Actual construction time effectif | Thời hạn thi công thực tế |
Actual load | Tải trọng thực |
Addenda | Phụ lục |
Additional | Bổ sung, thêm vào, phát sinh |
Thứ Năm, 3 tháng 10, 2013
Vocabulary 1
Đăng ký:
Đăng Nhận xét
(
Atom
)
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét