| is this a temporary or permanent position? | đây là vị trí tạm thời hay cố định? |
|
| what are the hours of work? | giờ làm việc như thế nào? |
| will I have to work on Saturdays? | tôi có phải làm việc thứ Bảy không? |
| will I have to work shifts? | tôi có phải làm việc theo ca không? |
|
| how much does the job pay? | việc này trả lương bao nhiêu? |
| £10 an hour | 10 bảng mỗi giờ |
| £350 a week | 350 bảng mỗi tuần |
|
| what's the salary? | lương trả bao nhiêu? |
| £2,000 a month | 2.000 bảng mỗi tháng |
| £30,000 a year | 30.000 bảng mỗi năm |
|
| will I be paid weekly or monthly? | tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng? |
| will I get travelling expenses? | tôi có được thanh toán chi phí đi lại không? |
| will I get paid for overtime? | tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không? |
|
| is there ...? | có ... không? |
| a company car | xe ô tô của cơ quan |
| a staff restaurant | nhà ăn cho nhân viên |
| a pension scheme | chế độ lương hưu |
| free medical insurance | bảo hiểm y tế miễn phí |
|
| how many weeks' holiday a year are there? | mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần? |
|
| who would I report to? | tôi sẽ báo cáo cho ai? |
|
| I'd like to take the job | tôi muốn nhận việc này? |
| when do you want me to start? | khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm? |
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét