Thứ Ba, 15 tháng 10, 2013

Tieng anh xay dung A, phan 4




Amplitude


Biên độ
Amplitude of stressBiên độ biến đổi ứng suất
Analyse (US: analyze)Phân tích, giải tích
Analysis of alaternates/substitutionPhân tích các biện pháp thay đổi/thay thế
AnchorNeo
Anchor and injection hole drilling machineMáy khoan nhồi và neo
Anchor blockBlock neo
Anchor boltBu lông neo
Anchor boltBu lông neo
Anchor boltBu lông neo
Anchor by adherenceNeo nhờ lực dính bám
Anchor plateBản mã của mấu neo
Anchor slidingĐộ tụt của nút neo trong lỗ neo
Anchor slidingĐộ tụt của nút neo trong lỗ neo
Anchor slidingĐộ tụt của nút neo trong lỗ neo
Anchor slippingTụt lùi của mấu neo
Anchor spanNhịp neo
Anchor, gormNeo
AnchorageMấu neo
Anchorage blockKhối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào
Anchorage bond stressỨng suất dính bám của neo
Anchorage deformation or seatingBiến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo
Anchorage DeviceThiết bị neo
Anchorage deviceThiết bị neo
Anchorage lengthChiều dài neo
Anchorage lengthChiều dài neo
Anchorage lossMất mát dự ứng lực tại neo
Anchorage Loss ,Mất mát ứng suất tại neo
Anchorage regionKhu vực neo
Anchorage seatingBiến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo
Anchorage spacingKhoảng cách giữa các mấu neo
Anchorage zoneVùng đặt mấu neo, vùng neo
Anchored bulkhead abutmentMố neo
Anchoring deviceThiết bị để neo giữ
Anchoring plugNút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực)
Angle barThép góc
Angle barThép góc
Angle brace/angle tie in the scaffoldThanh giằng góc ở giàn giáo
Angle of interior frictionGóc ma sát trong
Angle of reposeGóc nghỉ
Angular aggregateCót liệu nhiều góc cạnh
Angular coarse aggregateCốt liệu thô nhiều góc cạnh
Annual ambient relative humidityĐộ ẩm tương đối bình quân hàng năm
AnodicCực dương
Antisymmetrical loadTải trọng phản đối xứng
Apex loadTại trọng ở nút giàn
Apparent defectKhuyết tật lộ ra, trông thấy được
Application fieldLĩnh vực áp dụng
Application of live loadXếp hoạt tải
Application of lived load on deck slabĐặt hoạt tải lên mặt cầu
Approach embankmentĐường dẫn lên đầu cầu
Approach roadĐường dẫn
Approach roadwayĐường dẫn vào cầu
Approach spanNhịp dẫn
Approach spanNhịp dẫn
Approach viaductCầu dẫn
Approaches, appwoch roadĐường dẫn vào cầu
ApprovalThỏa thuận, chuẩn y
ApprovalThỏa thuận, chuẩn y
Approved total investment costVốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận
                                                                                                              (St.) ducthience.blogspot.com

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét