Amplitude | Biên độ |
Amplitude of stress | Biên độ biến đổi ứng suất |
Analyse (US: analyze) | Phân tích, giải tích |
Analysis of alaternates/substitution | Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thế |
Anchor | Neo |
Anchor and injection hole drilling machine | Máy khoan nhồi và neo |
Anchor block | Block neo |
Anchor bolt | Bu lông neo |
Anchor bolt | Bu lông neo |
Anchor bolt | Bu lông neo |
Anchor by adherence | Neo nhờ lực dính bám |
Anchor plate | Bản mã của mấu neo |
Anchor sliding | Độ tụt của nút neo trong lỗ neo |
Anchor sliding | Độ tụt của nút neo trong lỗ neo |
Anchor sliding | Độ tụt của nút neo trong lỗ neo |
Anchor slipping | Tụt lùi của mấu neo |
Anchor span | Nhịp neo |
Anchor, gorm | Neo |
Anchorage | Mấu neo |
Anchorage block | Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào |
Anchorage bond stress | Ứng suất dính bám của neo |
Anchorage deformation or seating | Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo |
Anchorage Device | Thiết bị neo |
Anchorage device | Thiết bị neo |
Anchorage length | Chiều dài neo |
Anchorage length | Chiều dài neo |
Anchorage loss | Mất mát dự ứng lực tại neo |
Anchorage Loss , | Mất mát ứng suất tại neo |
Anchorage region | Khu vực neo |
Anchorage seating | Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo |
Anchorage spacing | Khoảng cách giữa các mấu neo |
Anchorage zone | Vùng đặt mấu neo, vùng neo |
Anchored bulkhead abutment | Mố neo |
Anchoring device | Thiết bị để neo giữ |
Anchoring plug | Nút neo(chêm trong mấu neo dự ứng lực) |
Angle bar | Thép góc |
Angle bar | Thép góc |
Angle brace/angle tie in the scaffold | Thanh giằng góc ở giàn giáo |
Angle of interior friction | Góc ma sát trong |
Angle of repose | Góc nghỉ |
Angular aggregate | Cót liệu nhiều góc cạnh |
Angular coarse aggregate | Cốt liệu thô nhiều góc cạnh |
Annual ambient relative humidity | Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm |
Anodic | Cực dương |
Antisymmetrical load | Tải trọng phản đối xứng |
Apex load | Tại trọng ở nút giàn |
Apparent defect | Khuyết tật lộ ra, trông thấy được |
Application field | Lĩnh vực áp dụng |
Application of live load | Xếp hoạt tải |
Application of lived load on deck slab | Đặt hoạt tải lên mặt cầu |
Approach embankment | Đường dẫn lên đầu cầu |
Approach road | Đường dẫn |
Approach roadway | Đường dẫn vào cầu |
Approach span | Nhịp dẫn |
Approach span | Nhịp dẫn |
Approach viaduct | Cầu dẫn |
Approaches, appwoch road | Đường dẫn vào cầu |
Approval | Thỏa thuận, chuẩn y |
Approval | Thỏa thuận, chuẩn y |
Approved total investment cost | Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận |
Thứ Ba, 15 tháng 10, 2013
Tieng anh xay dung A, phan 4
Đăng ký:
Đăng Nhận xét
(
Atom
)
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét