Thứ Sáu, 9 tháng 8, 2013

Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh

beef /biːf/ - thịt bò

pork /pɔːk/ - thịt lợn

bacon /ˈbeɪ.kən/ - thịt muối xông khói

ground beef /graʊnd biːf/ - thịt bò xay

sausage /ˈsɒ.sɪdʒ/ - xúc xích

ham /hæm/ - thịt giăm bông

roast /rəʊst/ - thịt quay

roast /rəʊst/ - thịt quay

lamb /læm/ - thịt cừu non

stewing meat /stjuːɪŋ miːt/ - thịt kho

chops /tʃɒps/ - thịt sườn

leg /leg/ - thịt bắp đùi

steak /steɪk/ - thịt để nướng

spare ribs /ˈspeə.rɪbz/ - sườn

chops /tʃɒps/ - thịt sườn

Poultry /ˈpəʊl.tri/ - gia cầm

whole chicken /həʊl ˈtʃɪ.kɪn/ - cả con gà

leg /leg/ - đùi gà

turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây

split /splɪt/ - một phần

breast /brest/ - thịt ức

chicken /ˈtʃɪ.kɪn/ - gà giò

quarter /ˈkwɔː.təʳ/ - một phần tư

wing /wɪŋ/ - cánh

duck /dʌk/ - vịt

thigh /θaɪ/ - thịt bắp đùi

Không có nhận xét nào :

Đăng nhận xét