| Abac | Toán đồ |
| Abraham’s cones | Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt |
| Abraham’s cones | Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt |
| Abrasion Damage | Hư hỏng do mài mòn |
| Abrasive | Nhám |
| Abrasive action | Tác động mài mòn |
| Abrasive paper | Giấy nhám |
| Absorption | Sự hấp thụ |
| Abutment, end support | Mố cầu |
| Accelerant | Phụ gia làm tăng nhanh quá trình... |
| Accelerated test | Gia tốc thí nghiệm |
| Accelerating Admixture | Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết |
| Acceleration due to gravity | Gia tốc trọng trường |
| Accelerator, Earlystrength admixture | Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông |
| Accelerator, Earlystrength admixture | Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông |
| Acceptance | Nghiệm thu, cho phép |
| Access flooring | Sàn lối vào |
| Accessible | Có thể tiếp cận được |
| Accessories | Phụ tùng |
| Accesssories | Phụ kiện |
| Accidental air | Khí độc, khí có hại |
| Accidental combination | Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt) |
| Accuracy (of test) | Độ chính xác của thí nghiệm |
| Acid-resisting concrete | Bê tông chịu axit |
| Acid-resisting concrete | Bê tông chịu axit |
| ACMV & ventilation | Điều hòa không khí và thông gió |
| ACMV & ventilation | Điều hòa không khí và thông gió |
| Acoustical | Âm học |
| Acoustical treatment | Xử lí tiếng ồn |
| Acoustical treatment | Xử lí tiếng ồn |
| Action | Tác động, tác dụng |
| Activator | Chất hoạt hóa |
| Active carbon | Than hoạt tính |
| Active crack | Vết nứt hoạt động |
| Activity og cement | Độ hoạt hóa xi măng |
| Actual construction time effectif | Thời hạn thi công thực tế |
| Actual load | Tải trọng thực |
| Addenda | Phụ lục |
| Additional | Bổ sung, thêm vào, phát sinh |
Thứ Sáu, 30 tháng 8, 2013
Tieng anh xay dung A, phan 1
Đăng ký:
Đăng Nhận xét
(
Atom
)
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét